Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ê tô


alligator
clamp
  • ê tô (bàn): bench clamp
  • ê tô để bàn: table clamp
  • ê tô ống: pipe clamp
  • ê tô ống, kẹp ống: pipe clamp
  • ê tô vặn bằng tay: hand clamp
  • G-cramp
    holdfast
    jaw
    jaw vice
    lock-filer clamp
    locking bar clamp
    pin vice
  • ê tô có chốt: pin vice
  • ê tô có chốt định vị: pin vice
  • rigging screw
  • ê tô vấu: rigging screw
  • screw
  • ê tô bàn: bench screw
  • ê tô thợ nguá»™i: bench screw
  • ê tô vấu: rigging screw
  • screw clamp
    vice
  • bàn kẹp ê tô: vice
  • cái ê tô: vise, vice
  • ê tô (để) bàn: bench vice
  • ê tô (trên) máy: vice chuck
  • ê tô bàn thợ: bench vice
  • ê tô có cán: filing vice
  • ê tô có cán: hand vice
  • ê tô có cán: tail vice
  • ê tô có chốt: pin vice
  • ê tô có chốt định vị: pin vice
  • ê tô đá nhám: emery vice
  • ê tô để bàn có chuôi: hand vice
  • ê tô để bàn có chuôi: filing vice
  • ê tô để bàn có Ä‘uôi: tail vice
  • ê tô gắn bàn: bench vice
  • ê tô kẹp ống: tube vice
  • ê tô kẹp ống: pipe vice
  • ê tô kiểu má» cặp song song: parallel swivel bench vice
  • ê tô kiểu má» cặp song song (trên bàn thợ má»™c): parallel swivel bench vice
  • ê tô máy: machine vice
  • ê tô song song: parallel vice
  • ê tô tay: tail vice
  • ê tô tay: filing vice
  • ê tô tay: hand vice
  • ê tô thợ má»™c: bench vice
  • ê tô trên máy: vice chuck
  • ê tô vạn năng: universal vice
  • ê tô xách tay: portable vice
  • ê tô xoay: swivel vice
  • ê tô xoay trên đế: swivel vice
  • vice clamp
    vice or vise
    vice, vise
  • ê tô (cầm) tay: hand vice, vise
  • ê tô (để) bàn: table vice, vise
  • vice, vise clamp
    vise
  • cái ê tô: vise
  • ê tô (cầm) tay: hand vice, vise
  • ê tô (để) bàn: table vice, vise
  • ê tô bàn máy (bàn thay đổi chiá»u cao được): table vise
  • ê tô bàn thợ má»™c: carpenter's wooden vise
  • ê tô có cán: filing vise
  • ê tô có cán: hand vise
  • ê tô có cán: tail vise
  • ê tô có chốt: pin vise
  • ê tô có chốt định vị: pin vise
  • ê tô đế chắc: vise
  • ê tô để bàn có chuôi: hand vise
  • ê tô để bàn có chuôi: filing vise
  • ê tô để bàn có Ä‘uôi: tail vise
  • ê tô máy: machine vise
  • ê tô tay: hand vise
  • ê tô tay: tail vise
  • ê tô tay: filing vise
  • ê tô thợ má»™c: vise wood bench
  • ê tô trên máy: vise chuck
  • ê tô tá»± định tâm: self-centering vise
  • ê tô vạn năng: universal vise
  • ê tô xoay: swivel vise
  • vise clamp
    cái ê tô
    table-clamp
    ê tô (máy tiện vít)
    saddle
    ê tô bàn thợ
    benchboard
    ê tô có xích an toàn
    vise, safety chain
    ê tô đế chắc
    solid base



    Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.